Có 2 kết quả:

頓悟 dùn wù ㄉㄨㄣˋ ㄨˋ顿悟 dùn wù ㄉㄨㄣˋ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a flash of realization
(2) the truth in a flash
(3) a moment of enlightenment (usually Buddhist)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a flash of realization
(2) the truth in a flash
(3) a moment of enlightenment (usually Buddhist)

Bình luận 0